|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vanner
 | [vanner] |  | ngoại động từ | |  | sảy (thóc) | |  | (thông tục) làm mệt nhoài | |  | Marche qui nous a vannés | | cuộc đi bộ làm chúng tôi mệt nhoài | |  | (bếp núc) đánh (nước xốt...) | |  | đặt cửa van (vào đập nước...) | |  | đặt van (vào ống nước...) |
|
|
|
|