vaporize
vaporize | ['veipəraiz] | | Cách viết khác: | | vaporise |  | ['veipəraiz] |  | ngoại động từ | |  | làm cho bốc hơi, làm cho lên hơi; làm cho biến thành hơi nước | |  | xì, bơm (nước hoa...) | |  | u sầu, buồn chán |  | nội động từ | |  | bốc hơi, lên hơi; biến thành hơi nước |
/'veipəraiz/ (vaporise) /'veipəraiz/
ngoại động từ
làm cho bốc hơi
xì, bơm (nước hoa...)
nội động từ
bốc hơi, lên hơi
|
|