|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vecteur
![](img/dict/02C013DD.png) | [vecteur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) vectơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vecteur composant | | vectơ thành phần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vecteur contravariant | | vectơ phản biến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vecteur infinitésimal | | vectơ vi phân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vecteur libre | | vectơ tự do | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vecteur lié | | vectơ buộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vecteur nul | | vectơ zêrô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vecteur opposé | | vectơ đối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vecteur potentiel | | vectơ thế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vecteur unitaire | | vectơ đơn vị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học, sinh lý học) vật chủ trung gian | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) thiết bị chuyển tải vũ khí hạt nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) dẫn (ống phân) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Rayon vecteur) (toán học) vectơ tia |
|
|
|
|