|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vedette
vedette![](img/dict/02C013DD.png) | [vi'det] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) lính kỵ tiêu; lính canh cưỡi ngựa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tàu tuần tiễu (như) vedette boat |
/vi'det/
danh từ
(quân sự) lính kỵ tiêu; lính canh cưỡi ngựa
tàu tuần tiễu ((cũng) vedette boat)
|
|
|
|