vegetate
vegetate | ['vedʒiteit] |  | nội động từ | |  | (thực vật học) mọc, sinh trưởng | |  | (nghĩa bóng) sống vô vị, sống một cuộc đời tẻ nhạt đơn điệu | |  | the unemployed vegetating at home | | những người không có việc làm sống vô vị ở nhà |
/'vedʤiteit/
nội động từ
(thực vật học) mọc, sinh trưởng
sống một cuộc đời vô vị
|
|