| [veiller] |
| nội động từ |
| | thức đêm; thức |
| | Veiller jusqu'au jour |
| thức đến sáng |
| | thức đêm chuyện trò (sau bữa ăn tối) |
| | chăm chút, chăm lo |
| | Veiller à l'ordre public |
| chăm lo giữ gìn trật tự công cộng |
| | để mắt đến, chăm chú theo dõi |
| | Veiller sur quelqu'un |
| chăm chú theo dõi ai |
| | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cảnh giác |
| | veiller au grain |
| | (nghĩa bóng) thận trọng, coi chừng nguy hiểm |
| ngoại động từ |
| | thức để trông nom, túc trực ban đêm bên cạnh |
| | Veiller un malade |
| thức để trông nom người bệnh |
| phản nghĩa Dormir. |