| [veiné] |
| tÃnh từ |
| | nổi tĩnh mạch, nổi gân |
| | Main veinée |
| bà n tay nổi gân |
| | có vân (gỗ đá) |
| | nổi gân (lá) |
| | (ngà nh má») thà nh vỉa; có vỉa |
| | (nghĩa bóng) lẫn lộn |
| | Un patois italien veiné de français |
| thổ ngữ ý lẫn lộn tiếng Pháp |