Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
veloutement


[veloutement]
danh từ giống đực
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) vẻ mượt mà
Les sables avaient des veloutements dans l'ombre
cát có vẻ mượt mà trong bóng râm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.