|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
velveteen
velveteen![](img/dict/02C013DD.png) | [,velvi'ti:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vải nhung (vải bông có một mặt (như) nhung) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) quần nhung (mặc đi săn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) người coi nơi săn bắn, thợ săn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người coi rừng, kiểm lâm |
/'velvi'ti:n/
danh từ
nhung vải
(số nhiều) quần nhung (mặc đi săn)
(số nhiều) người coi nơi săn bắn
|
|
|
|