|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
versatility
versatility![](img/dict/02C013DD.png) | [,və:sə'tiləti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự có nhiều tài; tính linh hoạt, sự tháo vát, sự uyên bác (của người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất nhiều tác dụng, tính chất đa dụng (của dụng cụ, máy..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hay thay đổi, tính không kiên định | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học); (thực vật học) tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ) |
/,və:sə'tiliti/
danh từ
sự có nhiều tài; tính linh hoạt
tính hay thay đổi, tính không kiên định
(động vật học); (thực vật học) tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
|
|
|
|