| [vessie] |
| danh từ giống cái |
| | (giải phẫu) bóng đái |
| | Inflammation de la vessie |
| sự viêm bóng đái |
| | bong bóng |
| | Vessie natatoire |
| bong bóng cá |
| | ruột (quả bóng đá) |
| | prendre des vessies pour des lanternes |
| | trông gà hoá cuốc, nhầm lẫn kì cục |
| | faire prendre des vessies pour des lanternes |
| | làm cho tin những điều phi lí; treo đầu dê bán thịt chó |