![](img/dict/02C013DD.png) | [vidange] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tháo sạch, sự thau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vidange d'un réservoir d'eau |
| sự tháo sạch một thùng nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vidange à pleine ouverture |
| sự tháo cạn bằng vòi mở hết cỡ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vidange d'un bassin |
| sự thau một cái bể |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc, (lâm nghiệp)) sự dọn sạch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vidange de matériaux de déblai |
| sự dọn sạch vật liệu đào lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vidange des terres |
| sự dọn sạch đất (công trường xây dựng) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | rãnh bên đường |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đổ thùng, sự lấy phân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Système de vidange |
| hệ thống lấy phân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) phân (lấy ở hố phân ra) |