| [vigne] |
| danh từ giống cái |
| | (thực vật học) cây nho |
| | Pied de vigne |
| gốc nho |
| | Branche de vigne |
| cành nho |
| | Feuille de vigne |
| lá nho |
| | La culture de la vigne |
| sự trồng nho |
| | ruộng nho |
| | nhà trại (gần thành phố) |
| | être dans les vignes du Seigneur |
| | say rượu |
| | travailler à la vigne du Seigneur |
| | (tôn giáo) truyền bá đạo Chúa |
| | vigne blanche |
| | (thực vật học) dây vằng trắng |
| | vigne vierge |
| | (thực vật học) dây lông chim |