|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vilainement
| [vilainement] | | phó từ | | | (một cách) xấu xí | | | Maison vilainement construite | | nhà xây dựng một cách xấu xí | | | bất nhã, không đoan chính | | | Parler vilainement | | ăn nói bất nhã | | | hèn hạ, tồi | | | Se conduire vilainement | | ăn ở hèn hạ |
|
|
|
|