|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vin
![](img/dict/02C013DD.png) | [vin] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rượu vang, rượu nho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vin doux /gazéifié | | rượu vang dịu/có ga | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vin sec | | rượu vang khô, rượu vang không pha | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vin léger | | rượu vang nhẹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vin mousseux | | rượu vang bọt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marchand du vin | | người buôn bán rượu vang | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rượu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vin de fruits | | rượu quả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vin de quinquina | | rượu canh ki na | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bouteille de vin | | chai rượu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự say rượu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir le vin triste | | say rượu ỉu xìu | | ![](img/dict/809C2811.png) | à bon vin, point d'enseigne | | ![](img/dict/633CF640.png) | hữu xạ tự nhiên hương | | ![](img/dict/809C2811.png) | chaque vin a sa lie | | ![](img/dict/633CF640.png) | việc gì cũng có mặt trái | | ![](img/dict/809C2811.png) | cuver son vin | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) ngủ cho dã rượu; nằm nghỉ cho dã rượu | | ![](img/dict/809C2811.png) | entre deux vins | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngà ngà say | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre de l'eau dans son vin | | ![](img/dict/633CF640.png) | ôn hòa hơn | | ![](img/dict/809C2811.png) | pointe de vin | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự chếch choáng say | | ![](img/dict/809C2811.png) | porter mal son vin | | ![](img/dict/633CF640.png) | uống rượu làm càn | | ![](img/dict/633CF640.png) | không uống rượu được | | ![](img/dict/809C2811.png) | pot de vin | | ![](img/dict/633CF640.png) | tiền móc ngoặc, tiền trà nước | | ![](img/dict/809C2811.png) | quand le vin est tiré, il faut le boire | | ![](img/dict/633CF640.png) | đã trót phải trét, phóng lao thì phải theo lao | | ![](img/dict/809C2811.png) | sac à vin | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) anh chàng say mèm, người hay say rượu | | ![](img/dict/809C2811.png) | vin d'honneur | | ![](img/dict/633CF640.png) | tiệc rượu mừng | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Vain, vingt. |
|
|
|
|