|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
viscosité
![](img/dict/02C013DD.png) | [viscosité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh nhá»›t | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | Ä‘á»™ nhá»›t | | ![](img/dict/809C2811.png) | viscosité de la main d'oeuvre | | ![](img/dict/633CF640.png) | tÃnh không thÃch đổi nghá» của nhân công | | ![](img/dict/633CF640.png) | tÃnh không thÃch đổi nÆ¡i là m của nhân công | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng nghÄ©a Fluidité. |
|
|
|
|