 | [visibilité] |
 | danh từ giống cái |
|  | khả năng nhìn rõ |
|  | Visibilité d'un phénomène |
| khả năng nhìn rõ của một hiện tượng |
|  | độ nhìn rõ, tầm nhìn xa |
|  | Temps de bonne visibilité |
| thá»i tiết có tầm nhìn xa lá»›n |
|  | tầm thấy |
|  | Tournant sans visibilité |
| chỗ ngoặt không có tầm thấy |
 | đồng nghĩa Invisibilité. |