![](img/dict/02C013DD.png) | [visibilité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khả năng nhìn rõ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Visibilité d'un phénomène |
| khả năng nhìn rõ của một hiện tượng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | độ nhìn rõ, tầm nhìn xa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Temps de bonne visibilité |
| thá»i tiết có tầm nhìn xa lá»›n |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tầm thấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tournant sans visibilité |
| chỗ ngoặt không có tầm thấy |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng nghĩa Invisibilité. |