![](img/dict/02C013DD.png) | [visible] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thấy được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps visible à l'oeil nu |
| vật thấy được bằng mắt thường |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thấy rõ, rõ rệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a fait des progrès visibles |
| anh ta đã tiến bộ rõ rệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avec un embarras visible |
| với một vẻ lúng túng rõ rệt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể đến gặp được, có thể đến thăm được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est visible de midi à quatre heures |
| bà ấy có thể đến gặp được từ trưa đến bốn giờ chiều |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il est visible que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rõ ràng là |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Caché, invisible, secret; douteux. |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái hữu hình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le visible et l'invisible |
| cái hữu hình và cái vô hình |