|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
visitant
visitant![](img/dict/02C013DD.png) | ['vizitənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) đến thăm, thăm viếng | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) người đến thăm, khách | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) chim di trú |
/'vizitənt/
tính từ
(thơ ca) đến thăm, thăm viếng
danh từ
(thơ ca) người đến thăm, khách
(động vật học) chim di trú
|
|
|
|