|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
visiter
| [visiter] | | ngoại động từ | | | đi thăm | | | Visiter un parent | | đi thăm một người bà con | | | Visiter un malade | | đi thăm một người ốm | | | đi xem, đi tham quan | | | Visiter une exposition | | đi xem triển lãm | | | Visiter une ville en trois jours | | tham quan thành phố trong ba ngày | | | khám, khám sát, khám xét | | | Visiter des papiers | | khám giấy tờ | | | Médecin qui visite ses malades | | thầy thuốc khám bệnh nhân | | | (nghĩa bóng) đến với | | | La paix visite ce coin de province | | sự yên ổn đến với các góc tỉnh lẻ ấy |
|
|
|
|