|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
visuel
| [visuel] | | tính từ | | | (thuộc) thị giác | | | Organes visuels | | cơ quan thị giác | | | Angle visuel | | góc thị giác, góc nhìn | | | Des troubles visuels | | những rối loạn về thị giác | | | Mémoire visuelle | | trí nhớ thị giác | | danh từ giống đực | | | tâm, hồng tâm, điểm đen (bia tập bắn) |
|
|
|
|