|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viticultural
viticultural![](img/dict/02C013DD.png) | [,viti'kʌlt∫ərəl] | | Cách viết khác: | | vinicultural | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,vini'kʌlt∫ərəl] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như vinicultural | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc nghề trồng nho |
/,vini'kʌltʃərəl/ (viticultural) /,viti'kʌltʃərəl/
tính từ
(thuộc) sự trồng nho vinicultural region miền trồng nho
|
|
|
|