|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vivement
![](img/dict/02C013DD.png) | [vivement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhanh nhẹn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il se tourna vivement | | anh ta nhanh nhẹn quay lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rực rỡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des tissus vivement colorés | | những thứ vải có màu rực rỡ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mạnh mẽ; gay gắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Répliquer vivement | | đáp lại mạnh mẽ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sâu sắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être vivement ému | | cảm động sâu sắc | ![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhanh lên! | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mong cho mau đến! | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivement les vacances ! | | mong cho kỳ nghỉ mau đến! | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Doucement, lentement; faiblement. |
|
|
|
|