vividness
vividness | ['vividnis] | | danh từ | | | tính chất chói, tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng) | | | tính chất mạnh mẽ, tính chất đầy sức sống (người) | | | tính chất sống động, tính chất mạnh mẽ (khả năng trí tuệ) | | | tính chất sinh động, tính chất sâu sắc; tính chất đầy hình ảnh (một bài nói..) |
/'vividnis/
danh từ tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc) tính chất đầy sức sống tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc
|
|