![](img/dict/02C013DD.png) | [vivre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre très longtemps |
| sống rất lâu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre à la campagne |
| sống ở nông thôn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre seul |
| sống một mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre libre |
| sống tự do |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre en paix |
| sống trong hoà bình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre en groupe |
| sống thành từng nhóm, sống theo nhóm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre de lait |
| sống bằng sữa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Savoir vivre en société |
| biết cách sống trong xã hội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des idées qui vivent |
| những tư tưởng còn sống mãi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chercher à vivre |
| kiếm sống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être facile à vivre |
| dễ sống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre pauvrement |
| sống nghèo khổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre de ses rentes |
| sống bằng lợi tức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vire pour l'art |
| sống vì nghệ thuật |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Mourir |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hưởng cuộc sống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mourir sans avoir vécu |
| chết đi mà chưa hưởng cuộc sống |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có cuộc sống (như) thế nào đây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ville qui vit fébrilement |
| thành phố có cuộc sống cuồng nhiệt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sinh động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce portrait vit |
| bức chân dung này sinh động |
| ![](img/dict/809C2811.png) | apprendre à vivre à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) dạy bảo ai; cho ai một trận |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir vécu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đã chết |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đã lỗi thời, đã quá thời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être facile à vivre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dễ tính |
| ![](img/dict/809C2811.png) | homme qui a vécu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người từng trải |
| ![](img/dict/809C2811.png) | " il faut manger pour vivre et non pas vivre pour manger " (Mol) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | "con người ăn để sống chứ không phải sống để ăn" (Mol) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas trouver âme qui vive |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không tìm thấy ai cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne plus vivre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lo lắng bồn chồn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | qui vive ? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ai? (tiếng người canh gác hỏi) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se laisser vivre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống cẩu thả, sống bừa bãi... |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vivre de son propre travail |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tay làm hàm nhai |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre une belle vie |
| sống một cuộc sống đẹp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre des jours heureux |
| sống những ngày hạnh phúc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thể nghiệm, thực thi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre son art |
| thực thi nghệ thuật của mình |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) lương thực, thực phẩm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fournir des vivres |
| cung cấp lương thực thực phẩm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) cái ăn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Assurer le vivre et le vêtement |
| bảo đảm cái ăn và cái mặc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự sống; cuộc sống |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le vivre et le couvert |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái ăn và chỗ ở |