|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vocable
 | [vocable] |  | danh từ giống đực | |  | từ ngữ | |  | Tous les vocables d'une langue | | tất cả từ ngữ của một ngôn ngữ | |  | (tôn giáo) tên thánh bảo trợ | |  | Eglise sous le vocable de saint Jean | | nhà thờ lấy tên thánh bảo trợ là Gioan |
|
|
|
|