|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voisin
![](img/dict/02C013DD.png) | [voisin] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ở) bên cạnh, láng giềng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maison voisine | | ngôi nhà bên cạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pays voisin | | nước láng giềng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gần (về thời gian) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les siècles voisins du nôtre | | những thế kỷ gần ta | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gần (giống) nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux espèces voisines | | hai loài gần nhau | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người hàng xóm, người láng giềng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre en paix avec ses voisins | | sống hoà thuận với láng giềng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người ngồi bên cạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voisin de classe | | người ngồi bên cạnh trong lớp học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người nước láng giềng, nước láng giềng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nos voisins les Laotiens | | người Lào, những người nước láng tiềng ta | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đồng loại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aimer son voisin | | yêu người đồng loại | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Distant, éloigné, lointain. Différent, opposé. |
|
|
|
|