|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
volant
![](img/dict/02C013DD.png) | [volant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | écureuil volant | | sóc bay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tapis volant | | tấm thảm bay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Objet volant non identifié | | vật thể bay không xác định được | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bay phấp phới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Robe volante | | áo bay phấp phới | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thả lửng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Corde volante | | dây thừng thả lửng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tháo được, di chuyển được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cloison volante | | bức vách tháo được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pont volant | | cầu di động, cầu di chuyển được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Escalier volant | | thang di chuyển được | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lưu động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Camp volant | | trại lưu động | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) như épidémique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maladie volante | | bệnh dịch | | ![](img/dict/809C2811.png) | feuille volante | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem feuille | | ![](img/dict/809C2811.png) | forteresse volante | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem forteresse | | ![](img/dict/809C2811.png) | personnel volant | | ![](img/dict/633CF640.png) | (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) nhân viên bay (của quân chủng không quân) | | ![](img/dict/809C2811.png) | petite vérole volante | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) thuỷ đậu | | ![](img/dict/809C2811.png) | poisson volant | | ![](img/dict/633CF640.png) | (động vật học) cá chuồn | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cầu lông, trò chơi cầu lông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer au volant | | chơi cầu lông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | diềm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Volant de rideau | | diềm màn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cơ học) bánh đà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Volant denté | | bánh đà có răng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vôlăng; tay lái ô-tô, sự cầm lái ô-tô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir le volant | | giữ vôlăng, lái xe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Volant de commande | | vôlăng điều khiển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Volant à plateau de friction | | vôlăng có đĩa ma sát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sào nhựa bẫy chim | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tờ xé ra (ở sổ có cuống lưu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cánh (cối xay gió) |
|
|
|
|