![](img/dict/02C013DD.png) | [voltiger] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bay qua bay lại, lướt đi lướt lại, lượn đi lượn lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Abeilles qui voltigent de fleur en fleur |
| ong bay đi bay lại từ hoa này sang hoa khác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voltiger d'un livre à l'autre |
| lướt từ sách này sang sách khác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voltiger de femme en femme |
| lả lơi hết bà này đến bà khác |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bay phấp phới, bay lả tả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | étendards qui voltigent |
| cờ bay phấp phới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des papiers qui voltigent |
| giấy bay lả tả |