|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
volubility
volubility![](img/dict/02C013DD.png) | [,vɔlju'biləti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính liến thoắng, tính lém, tính nói nhiều, tính ba hoa (của người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất lưu loát, tính chất trơn tru, tính chất trôi chảy, tính chất nhanh, tính chất thanh thoát (của một bài nói) |
/,vɔlju'biliti/
danh từ
tính liến thoắng, tính lém; tính lưu loát
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|