|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
volume
![](img/dict/02C013DD.png) | [volume] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tập, cuốn, quyển (sách) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrage en deux volumes | | tác phẩm hai tập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bibliothèque qui s'enrichit de trente mille volumes | | thư viện nhập thêm ba vạn cuốn sách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khối lượng, thể tích, dung tích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Augmenter de volume | | tăng khối lượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Diminuer de volume | | giảm khối lượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le volume d'une pierre | | khối lượng tảng đá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le volume de la production | | khối lượng sản xuất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Volume du trafic | | khối lượng vận chuyển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Volume de la sphère | | thể tích hình cầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Volume apparent | | thể tích biểu kiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Volume de carène | | thể tích lòng tàu, thể tích choán nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Volume du cylindre | | thể tích xy lanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Volume de la cylindrée | | thể tích làm việc của xy lanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Volume sur pied | | thể tích gốc (cây) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Volume plein | | thể tích tròn (gỗ) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Volume d'un bassin | | dung tích cái bể | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lưu lượng (con sông...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý) âm lượng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghệ thuật) khối | | ![](img/dict/809C2811.png) | écrire des volumes à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | viết cho ai từng tập thơ | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire du volume | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) làm bộ |
|
|
|
|