vomit ![](images/dict/v/vomit.gif)
vomit![](img/dict/02C013DD.png) | ['vɔmit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chất nôn/mửa ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dòng/lời phun ra/chửi ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuốc mửa; chất làm nôn mửa | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nôn, mửa, tống (thức ăn.. từ dạ dày ra) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to vomit blood | | nôn ra máu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tuôn ra, khạc ra, phun ra (núi lửa..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) phun ra, tuôn ra | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to vomit smoke | | phun khói | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to vomit abuses | | tuôn ra những lời chửi rủa | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị buồn nôn, bị mửa |
/'vɔmit/
danh từ
chất nôn mửa ra
thuốc mửa; chất làm nôn mửa
ngoại động từ
nôn, mửa to vomit blood nôn ra máu
phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) to vomit smoke phun khói to vomit abuses tuôn ra những lời chửa rủa
nội động từ
nôn, mửa
|
|