Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vorace


[vorace]
tính từ
háu ăn, phàm ăn
ngốn nhiều
Appétit vorace
ngon miệng ngốn nhiều
Plantes voraces
cây ngốn nhiều màu
danh từ giống đực
kẻ háu ăn, kẻ phàm ăn
phản nghĩa Frugal.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.