| [voter] |
| nội động từ |
| | bỏ phiếu; biểu quyết; bầu |
| | Voter pour un candidat |
| bỏ phiếu cho một ứng cử viên |
| | Voter à droite |
| bỏ phiếu cho cánh hữu |
| | Voter communiste |
| bỏ phiếu cho Đảng cộng sản |
| ngoại động từ |
| | bỏ phiếu thông qua; biểu quyết |
| | Voter une loi |
| bỏ phiếu thông qua một đạo luật |
| | voter des deux mains |
| | rất đồng ý, hoàn toàn tán thành |
| phản nghĩa S'abstenir. |