Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voyage


[voyage]
danh từ giống đực
sự đi xa, cuộc hành trình, cuộc đi, cuộc du lịch
Voyage à pied
cuộc đi bộ
Voyage par mer
cuộc đi tàu thuỷ
Sac de voyage
túi du lịch
Partir en voyage
đi du lịch
chuyến chở (người hoặc hàng)
Le chauffeur a fait deux voyages depuis le matin
từ sáng người lái xe đã chở hai chuyến
bon voyage !
chúc lên đường bình yên!
être en voyage
vắng mặt
le grand voyage
sự từ trần
les gens du voyage
nghệ sĩ xiếc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.