Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voyeur




voyeur
[vɔi'ə:]
danh từ
người nhòm lỗ khoá (người tìm kiếm thú vui bằng cách bí mật (xem) những người khác không mặc quần áo hoặc đang tiến hành hoạt động tình dục)
người tò mò tọc mạch, kẻ hay dòm ngó (như) Peeping Tom


/vwɑ:'jə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thích xem hình ảnh khiêu dâm
(như) Peeping_Tom

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "voyeur"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.