Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vraisemblance


[vraisemblance]
danh từ giống cái
bề ngoài như thực, vẻ như thực
La vraisemblance induit souvent en erreur
bề ngoài như thực thường làm cho người ta lầm lạc
sự có thể (xảy ra)
Il y a peu de vraisemblance que...
khó có thể (xảy ra) là...
selon toute vraisemblance
rất có thể là
phản nghĩa Invraisemblance.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.