Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vriller


[vriller]
ngoại động từ
khoan
Vriller une planche
khoan một tấm ván
nội động từ
xoáy
Fusée qui vrille
tên lửa xoáy
Avion qui vrille en tombant
máy bay xoáy mà rơi xuống
xoắn lại
Corde qui vrille
dây thừng xoắn lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.