|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vriller
| [vriller] | | ngoại động từ | | | khoan | | | Vriller une planche | | khoan một tấm ván | | nội động từ | | | xoáy | | | Fusée qui vrille | | tên lửa xoáy | | | Avion qui vrille en tombant | | máy bay xoáy mà rơi xuống | | | xoắn lại | | | Corde qui vrille | | dây thừng xoắn lại |
|
|
|
|