|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vulnerable
vulnerable![](img/dict/02C013DD.png) | ['vʌlnərəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể bị tổn thương, có thể bị làm hại, có thể bị xúc phạm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the young birds are very vulnerable to predators | | những con chim non rất dễ bị thú ăn thịt làm hại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) dễ bị nguy hiểm, dễ bị tấn công, không được bảo vệ; chỗ yếu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | vulnerable theory | | thuyết có thể công kích được | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to vulnerable criticism | | có thể bị phê bình |
/'vʌlnərəbl/
tính từ
có thể bị tổn thương; có thể bị tấn công, công kích được; có chỗ yếu, có nhược điểm vulnerable theory thuyết có thể công kích được to vulnerable criticism có thể bị phê bình
|
|
|
|