|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
và ng
noun
gold
adj
yellow
![](img/dict/02C013DD.png) | [và ng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gold | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sự đổ xô đi tìm và ng | | Gold rush | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Biến cát thà nh và ng | | To turn sand into gold | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một trăm phần trăm bảo chứng và ng | | 100% gold backing | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kẻ đà o và ng | | Gold prospector; gold-digger | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | golden | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một cơ hội bằng và ng | | A golden opportunity | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | golden; yellow | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có mái tóc và ng | | Golden-haired; yellow-haired |
|
|
|
|