Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vé



noun
ticket

[vé]
ticket
Anh có vé hay không?
Do you have a ticket?; Are you a ticket holder?
Xin vui lòng đặt vé trước
Please book ahead
Tiá»n thu được từ việc bán vé sẽ Ä‘Æ°a hết vào Quỹ giáo dục và đào tạo để tài trợ cho các chÆ°Æ¡ng trình dạy nghá»
All proceeds from tickets will go to the Education and Training Fund to finance vocational training programs
Vé hạng thÆ°á»ng
Economy-class ticket; Standby ticket



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.