Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vầy


tripoter
Trẻ em vầy nước
enfant qui tripote dans l'eau
(ít dùng) s'unir; être réuni
(variante phonétique de vậy; utilisée en fin de phrase) (comme) ça
hạt ngọc để ngâu vầy
jeter des perles aux pourceaux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.