Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vẹn


accomplir pleinement; remplir pleinement; tenir pleinement
Hiếu tình vẹn cả hai đường
remplir pleinement ses devoirs de fille et d'amante
Vẹn lời nguyện ước
tenir (pleinement) sa promesse
mười phân vẹn mười
parfait



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.