waggon   
 
 
 
   waggon  | ['wægən] |  |   | Cách viết khác: |  |   | wagon |    | ['wægən] |  |   |   | như wagon |  
 
 
   /'wægən/ (waggon)   /'wægən/ 
 
     danh từ 
    xe ngựa, xe bò (chở hàng) 
    (ngành đường sắt) toa trần (chở hàng) 
    (ngành mỏ) xe goòng 
    (thông tục) xe trẻ con 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) máy bay !to be on the wagon 
    kiêng rượu !to hitch one's wagon to a star 
    làm việc quá sức (khả năng) mình 
    | 
		 |