wakeful   
 
 
 
   wakeful  | ['weikfl] |    | tính từ |  |   |   | (nói về người) thao thức, không thể ngủ được |  |   |   | (nói về một đêm) ngủ ít hoặc không ngủ được; thức trắng |  |   |   | a wakeful night spent in prayer  |  |   | một đêm thức trắng cầu nguyện  |  |   |   | cảnh giác, tỉnh táo |  
 
 
   /'weikful/ 
 
     tính từ 
    thao thức, không ngủ được     wakeful night    đêm ít ngủ, đêm không ngủ được 
    cảnh giác, tỉnh táo 
    | 
		 |