|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waywardness
waywardness | ['weiwədnis] |  | danh từ | |  | tình trạng không dễ dàng điều khiển được, tình trạng không dễ dàng hướng dẫn được | |  | tính ương ngạnh, tính bướng bỉnh, tính đồng bóng một cách trẻ con | |  | tính bất thường, tính hay thay đổi |
/'weiwədnis/
danh từ
tính ương ngạnh, tính bướng bỉnh
tính bất thường, tính hay thay đổi
|
|
|
|