| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 whalebone   
 
 
 
   whalebone  | ['weilboun] |    | danh từ |  |   |   | phiến sừng ở hàm cá voi (được dùng để làm cứng quần áo; cóoc-xê..) |  
 
 
   /'weilboun/ 
 
     danh từ 
    (động vật học) lược cá voi (phiến sừng ở hàm trên cá voi) 
    vật bằng chất sừng cá voi 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |