wizard     
 
 
 
   wizard  | ['wizəd] |    | danh từ |  |   |   | thầy phù thuỷ, thầy pháp, người có pháp thuật (là nam giới) |  |   |   | người có tài năng phi thường, thiên tài |  |   |   | she's a wizard with computers |  |   | cô ấy là một thiên tài về máy tính  |    | tính từ |  |   |   | (ngôn ngữ nhà trường) phi thường |  
 
 
   /'wiz d/ 
 
     danh từ 
    thầy phù thuỷ 
    người có tài lạ     I am no wizard    tôi có tài cán gì đâu 
 
     tính từ 
   (ngôn ngữ nhà trường),  (từ lóng) kỳ lạ 
    | 
		 |