wondrous   
 
 
 
   wondrous  | ['wʌndrəs] |    | tính từ |  |   |   | (từ cổ, nghĩa cổ) kỳ lạ |  |   |   | a wondrous sight |  |   | một cảnh tượng kỳ lạ  |    | phó từ |  |   |   | đáng ngạc nhiên, cực kỳ |  |   |   | wondrous fair |  |   | đẹp lạ lùng |  
 
 
   /'wʌndrəs/ 
 
     tính từ 
    (thơ ca); (văn học) kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ 
 
     phó từ 
    lạ lùng, kỳ diệu     wondrous fair    đẹp lạ lùng 
    | 
		 |