|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xÃch
| [xÃch] | | | chain | | | XÃch xe đạp | | A bicycle chain | | | XÃch nà y hÆ¡i chùng | | The chain is a bit slack | | | to chain | | | XÃch con chó lại | | To put a dog on a chain | | | Con chó bị xÃch và o cá»™t / cÅ©i | | The dog was chained to the post/its kennel | | | XÃch chân / cổ tay ai lại | | To chain somebody's legs/wrists | | | XÃch hai tên cÆ°á»›p lại vá»›i nhau | | To chain two robbers together |
danh từ, động từ chain
|
|
|
|