  | [xÃch] | 
|   |   | chain | 
|   |   | XÃch xe đạp | 
|   | A bicycle chain | 
|   |   | XÃch này hÆ¡i chùng | 
|   | The chain is a bit slack | 
|   |   | to chain | 
|   |   | XÃch con chó lại | 
|   | To put a dog on a chain | 
|   |   | Con chó bị xÃch vào cá»™t / cÅ©i | 
|   | The dog was chained to the post/its kennel | 
|   |   | XÃch chân / cổ tay ai lại | 
|   | To chain somebody's legs/wrists | 
|   |   | XÃch hai tên cướp lại vá»›i nhau | 
|   | To chain two robbers together |